Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to conclude
Các ví dụ
The meeting concluded with a summary of the main points.
Cuộc họp kết thúc với một bản tóm tắt các điểm chính.
The performance concluded with a standing ovation from the audience.
Buổi biểu diễn kết thúc với tràng pháo tay đứng của khán giả.
02
kết luận, suy ra
to draw a logical inference or outcome based on established premises or evidence
Transitive: to conclude that
Các ví dụ
From the patterns observed in the data, researchers concluded that more training would enhance employee performance.
Từ các mẫu quan sát được trong dữ liệu, các nhà nghiên cứu đã kết luận rằng đào tạo thêm sẽ nâng cao hiệu suất của nhân viên.
The evidence presented during the trial allowed the jury to conclude that the defendant was guilty beyond a reasonable doubt.
Bằng chứng được trình bày trong phiên tòa cho phép bồi thẩm đoàn kết luận rằng bị cáo có tội vượt quá mọi nghi ngờ hợp lý.
Các ví dụ
The manager concluded the meeting by summarizing the key points.
Người quản lý đã kết thúc cuộc họp bằng cách tóm tắt những điểm chính.
After discussing all the topics, they concluded the conference with a Q&A session.
Sau khi thảo luận tất cả các chủ đề, họ đã kết thúc hội nghị với một phiên hỏi đáp.
04
kết luận, đi đến kết luận
to come to a personal determination or belief after considering information or experiences
Transitive: to conclude that
Các ví dụ
After much thought, she concluded that it was time to move on from her job.
Sau nhiều suy nghĩ, cô ấy kết luận rằng đã đến lúc chuyển sang công việc khác.
He concluded that the best course of action was to seek help from a mentor.
Anh ấy kết luận rằng hành động tốt nhất là tìm kiếm sự giúp đỡ từ một người cố vấn.
Các ví dụ
They concluded the contract after weeks of detailed negotiations.
Họ đã kết thúc hợp đồng sau nhiều tuần đàm phán chi tiết.
The two companies concluded the deal, agreeing on all terms and conditions.
Hai công ty đã kết thúc thỏa thuận, đồng ý với tất cả các điều khoản và điều kiện.
Cây Từ Vựng
concluded
concluding
conclusion
conclude



























