Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
concluding
Các ví dụ
The concluding chapter of the book tied up all the loose ends in the story.
Chương kết luận của cuốn sách đã giải quyết tất cả các vấn đề còn dang dở trong câu chuyện.
In his concluding remarks, the speaker thanked everyone for their participation.
Trong những lời phát biểu kết luận, diễn giả đã cảm ơn mọi người vì sự tham gia của họ.
Cây Từ Vựng
concluding
conclude



























