concisely
con
kən
kēn
cise
ˈsaɪs
sais
ly
li
li
British pronunciation
/kənsˈa‍ɪsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "concisely"trong tiếng Anh

concisely
01

ngắn gọn, súc tích

in a brief and clear manner, without unnecessary elaboration
concisely definition and meaning
example
Các ví dụ
She answered the question concisely, providing only essential details.
Cô ấy đã trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn, chỉ cung cấp những chi tiết cần thiết.
The executive summarized the business plan concisely in a few slides.
Giám đốc đã tóm tắt kế hoạch kinh doanh một cách ngắn gọn trong vài trang trình bày.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store