Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Conchiglie
01
conchiglie, mì ống hình vỏ sò được sử dụng trong ẩm thực Ý
shell-shaped pasta used in Italian cuisine, versatile for various dishes
Các ví dụ
Mix cooked conchiglie with cherry tomatoes, cucumbers, and a vinaigrette for a pasta salad.
Trộn conchiglie đã nấu chín với cà chua bi, dưa chuột và giấm trộn để làm món salad mì ống.
My mother asked me to add cooked conchiglie to a vegetable and bean soup.
Mẹ tôi yêu cầu tôi thêm conchiglie đã nấu chín vào súp rau và đậu.



























