Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
jam-packed
Các ví dụ
The train was jam-packed with commuters during rush hour.
Tàu chật kín người đi làm trong giờ cao điểm.
Her schedule was jam-packed with meetings, leaving no time for breaks.
Lịch trình của cô ấy chật kín các cuộc họp, không có thời gian cho giờ nghỉ.



























