jammed
jammed
ʤæmd
jāmd
British pronunciation
/d‍ʒˈæmd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "jammed"trong tiếng Anh

01

chật cứng, kín mít

packed extremely tight within a space
example
Các ví dụ
The schedule was so jammed that there was no time for breaks between meetings.
Lịch trình dày đặc đến mức không có thời gian nghỉ giữa các cuộc họp.
The subway car was jammed with commuters during the morning rush hour.
Toa tàu điện ngầm chật cứng người đi làm trong giờ cao điểm buổi sáng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store