LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Jammed
/dʒˈæmd/
/ˈdʒæmd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "jammed"
jammed
TÍNH TỪ
01
chật cứng
packed extremely tight within a space
Ví dụ
The
schedule
was
so
jammed
that
there
was
no
time
for
breaks
between
meetings
.
With
a
gentle
push
,
the
jammed
drawer
finally
unlocked
and
slid
open
smoothly
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App