Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thick
01
dày, rộng
having a long distance between opposite sides
Các ví dụ
The tree trunk was thick, requiring multiple people to wrap their arms around it.
Thân cây rất dày, cần nhiều người ôm mới hết.
She bought a thick book that would take her weeks to finish.
Cô ấy đã mua một cuốn sách dày mà sẽ mất hàng tuần để đọc xong.
Các ví dụ
She wore a thick wool sweater to stay warm during the winter hike.
Cô ấy mặc một chiếc áo len len dày để giữ ấm trong chuyến đi bộ đường dài mùa đông.
His thick coat was perfect for the frigid temperatures of the mountain.
Áo khoác dày của anh ấy là hoàn hảo cho nhiệt độ lạnh giá của ngọn núi.
02
đặc, quánh
having a heavy consistency that resists flowing easily
Các ví dụ
The syrup was so thick that it took a long time to pour it out of the bottle.
Xi-rô đặc đến mức phải mất rất lâu mới có thể đổ nó ra khỏi chai.
After boiling the soup for an hour, it became thick and hearty.
Sau khi đun sôi súp trong một giờ, nó trở nên đặc và đậm đà.
03
dày đặc, đậm đặc
(of the air, fog, etc.) heavily packed with particles, moisture, or pollutants, making it difficult to see or breathe
Các ví dụ
The thick fog enveloped the city, making it nearly impossible to see the buildings ahead.
Sương mù dày đặc bao phủ thành phố, khiến gần như không thể nhìn thấy các tòa nhà phía trước.
The air was thick with smoke from the nearby forest fire, making it hard to breathe.
Không khí đặc quánh với khói từ vụ cháy rừng gần đó, khiến việc thở trở nên khó khăn.
Các ví dụ
The battlefield was thick with soldiers, each fighting for their cause.
Chiến trường dày đặc binh lính, mỗi người chiến đấu vì lý do của mình.
The crowd was thick at the concert, making it hard to move around.
Đám đông tại buổi hòa nhạc rất đông đúc, khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.
4.1
dày, rậm
(of hair or fur) grown near together in large numbers or amounts
Các ví dụ
Her thick hair cascaded down her back in lustrous waves.
The cat 's thick fur kept it warm during the cold winter months.
Các ví dụ
The explorers got lost in the thick forest, unable to find their way out.
Những nhà thám hiểm bị lạc trong khu rừng rậm rạp, không thể tìm đường ra.
The hillside was covered in thick underbrush, teeming with wildlife.
Sườn đồi được phủ đầy bởi những bụi cây rậm rạp, đầy ắp động vật hoang dã.
05
dày, đặc
(of tongue) affected in a way that makes it difficult to speak clearly, often resulting in unclear speech
Các ví dụ
After the dental procedure, his thick tongue made it hard to speak properly.
Sau thủ thuật nha khoa, cái lưỡi dày của anh ấy khiến anh ấy khó nói chuyện đúng cách.
He tried to explain, but his thick tongue turned his words into a jumble of sounds.
Anh ấy cố gắng giải thích, nhưng cái lưỡi dày của anh ấy biến lời nói thành một mớ âm thanh hỗn độn.
Các ví dụ
After the accident, his thick speech was hard to comprehend, making communication challenging.
Sau vụ tai nạn, lời nói đặc của anh ấy rất khó hiểu, khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.
The medication left her with thick speech, causing her words to sound slurred.
Thuốc khiến cô ấy nói chuyện đặc, khiến lời nói của cô nghe như bị líu lại.
Các ví dụ
His voice was thick with emotion as he tried to hold back his tears.
Giọng anh ấy đặc cảm xúc khi cố gắng kìm nước mắt.
After catching a cold, her voice became thick and raspy.
Sau khi bị cảm lạnh, giọng cô ấy trở nên đặc và khàn.
07
dày, nặng
(of an accent) strongly indicative of a particular regional or national speech pattern, making it noticeable and sometimes difficult for others to understand
Các ví dụ
His thick Scottish accent made it challenging for some people to follow his speech.
Chất giọng Scotland đậm của anh ấy khiến một số người khó theo dõi bài phát biểu của anh ấy.
Despite living abroad for years, she still had a thick French accent.
Dù sống ở nước ngoài nhiều năm, cô ấy vẫn có nặng giọng Pháp.
08
dày, bền chặt
(of a bond) strong, close, and deeply supportive, often characterized by mutual trust and loyalty
Các ví dụ
Despite the distance, their friendship remained thick and unbreakable.
Bất chấp khoảng cách, tình bạn của họ vẫn bền chặt và không thể phá vỡ.
Even through tough times, their relationship stayed thick and resilient.
Ngay cả trong những thời điểm khó khăn, mối quan hệ của họ vẫn bền chặt và kiên cường.
09
đầy đặn, quyến rũ
(of a woman) having a curvy or full-figured body shape
Các ví dụ
She was proud of her thick figure, embracing her curves with confidence.
Cô ấy tự hào về thân hình đầy đặn của mình, tự tin ôm lấy những đường cong.
Many admired her for being thick and fit, showcasing a strong and healthy body.
Nhiều người ngưỡng mộ cô vì có thân hình đầy đặn và cân đối, thể hiện một cơ thể khỏe mạnh.
10
đần độn, chậm hiểu
lacking intelligence or slow to understand
Các ví dụ
He was often teased for being thick, but he eventually proved everyone wrong with his innovative ideas.
Anh ấy thường bị trêu chọc vì đần độn, nhưng cuối cùng anh ấy đã chứng minh mọi người sai với những ý tưởng đổi mới của mình.
She felt thick for not understanding the joke everyone else found hilarious.
Cô ấy cảm thấy ngu ngốc vì không hiểu được trò đùa mà mọi người khác đều thấy hài hước.
11
dày đặc, đậm đặc
very strong, intense, or overwhelming in nature or effect
Các ví dụ
The tension in the room was so thick that you could cut it with a knife.
Bầu không khí căng thẳng trong phòng dày đặc đến mức bạn có thể cắt nó bằng dao.
As the power outage continued, the house was filled with thick darkness, making it feel eerie and unfamiliar.
Khi mất điện tiếp tục, ngôi nhà tràn ngập bóng tối dày đặc, khiến nó trở nên kỳ lạ và xa lạ.
12
nặng, mờ mịt
experiencing a dull pain or a heavy, foggy feeling in the head
Các ví dụ
After staying up all night, his head felt thick and heavy, making it hard to concentrate.
Sau khi thức cả đêm, đầu anh ta cảm thấy dày và nặng, khiến khó tập trung.
The onset of the flu left her with a thick head, dull and aching.
Khởi phát của bệnh cúm khiến cô ấy có một cái đầu nặng nề, đờ đẫn và đau nhức.
13
dày, đậm
(of printing, etc.) having bold, heavy, or broad strokes, making the characters appear dark and prominent
Các ví dụ
The invitation was printed in thick, elegant font that stood out on the ivory paper.
Lời mời được in bằng phông chữ đậm và thanh lịch nổi bật trên giấy ngà.
Her handwriting was characterized by thick, bold letters that filled the page.
Chữ viết tay của cô được đặc trưng bởi những chữ cái đậm, đậm nét làm đầy trang giấy.
thick
01
dày
used to indicate that something is being applied or occurring in a way that is dense or heavy in consistency
Các ví dụ
She spread the butter thick on her toast, enjoying the rich flavor.
Cô ấy phết bơ dày lên bánh mì nướng, thưởng thức hương vị đậm đà.
The artist laid the paint thick on the canvas to create a textured effect.
Nghệ sĩ đã phết sơn dày lên canvas để tạo hiệu ứng kết cấu.



























