Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
jelly-like
01
giống thạch, có kết cấu như thạch
having a soft, smooth, and slightly wobbly texture, similar to jelly
Các ví dụ
The dessert had a jelly-like consistency that was smooth and wobbly.
Món tráng miệng có độ đặc giống như thạch mềm mại và lắc lư.
The plant 's sap was jelly-like and thick.
Nhựa cây có độ giống như thạch và đặc.



























