Jellyroll
volume
British pronunciation/dʒˈɛlɪɹˌəʊl/
American pronunciation/dʒˈɛlɪɹˌoʊl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "jellyroll"

Jellyroll
01

bánh cuộn jelly

thin sheet of sponge cake spread with jelly and then rolled up to make a cylindrical cake
jellyroll definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store