Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
slurred
Các ví dụ
His slurred speech made it hard to understand what he was trying to say.
Lời nói lắp bắp của anh ấy khiến khó hiểu anh ấy đang cố nói gì.
The witness appeared nervous, and her slurred words confused the courtroom.
Nhân chứng có vẻ lo lắng, và những lời nói lắp bắp của cô ấy làm rối loạn phòng xử án.



























