Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Slurry
01
bùn, huyền phù
a mixture consisting of a liquid and solid particles suspended within it
Các ví dụ
The cement truck carried a slurry of water and cement to the construction site.
Xe bê tông chở một hỗn hợp nước và xi măng đến công trường xây dựng.
The miner used a slurry of water and crushed rock to extract valuable minerals.
Thợ mỏ đã sử dụng một hỗn hợp bùn nước và đá nghiền để chiết xuất khoáng sản có giá trị.



























