Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sly
Các ví dụ
With a sly smile, he managed to slip away from the group without anyone noticing.
Với nụ cười láu cá, anh ta đã lẻn ra khỏi nhóm mà không ai để ý.
He gave a sly wink to indicate that he was aware of the secret plan.
Anh ấy nháy mắt tinh quái để cho thấy rằng anh ấy biết về kế hoạch bí mật.
Cây Từ Vựng
slyness
sly



























