Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
guileful
Các ví dụ
She came up with a crafty excuse to avoid the meeting.
Cô ấy nghĩ ra một lời bào chữa quỷ quyệt để tránh cuộc họp.
His crafty plan fooled everyone at the negotiation table.
Kế hoạch quỷ quyệt của anh ta đã lừa được mọi người tại bàn đàm phán.
Cây Từ Vựng
guileful
guile



























