Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
marked
01
rõ rệt, dễ nhận thấy
clear and easy to notice
Các ví dụ
There was a marked difference in the quality of the two competing products.
Có một sự khác biệt rõ ràng về chất lượng của hai sản phẩm cạnh tranh.
The marked increase in traffic was evident as soon as the new advertisement campaign launched.
Sự tăng rõ rệt về lưu lượng truy cập đã rõ ràng ngay khi chiến dịch quảng cáo mới được khởi động.
02
được đánh dấu, bị nhắm đến
singled out for attention, often with negative or harmful intent
Các ví dụ
After testifying against the criminal organization, he became a marked man, always in danger.
Sau khi làm chứng chống lại tổ chức tội phạm, anh ta trở thành một người đàn ông bị đánh dấu, luôn gặp nguy hiểm.
The whistleblower was marked by the company and faced retaliation for exposing their wrongdoings.
Người tố cáo đã bị công ty đánh dấu và phải đối mặt với sự trả đũa vì phơi bày những hành vi sai trái của họ.
03
được đánh dấu, dễ nhận biết
having a distinguishing mark that sets something apart or identifies it
Các ví dụ
The butterfly had marked wings with intricate black and yellow patterns.
Con bướm có đôi cánh được đánh dấu với những hoa văn đen và vàng phức tạp.
The ancient manuscript contained marked pages with handwritten notes.
Bản thảo cổ chứa các trang đánh dấu với ghi chú viết tay.
04
được đánh dấu, được chỉ ra
indicating a word or form that differs from a neutral or default version
Các ví dụ
In English, the past tense form " talked " is marked by the addition of the suffix " -ed " compared to the unmarked present tense " talk. "
Trong tiếng Anh, dạng quá khứ "talked" được đánh dấu bằng việc thêm hậu tố "-ed" so với dạng không đánh dấu ở thì hiện tại "talk".
In gendered languages like French, the feminine form " actrice " is marked compared to the unmarked masculine form " acteur. "
Trong các ngôn ngữ có giống như tiếng Pháp, dạng nữ "actrice" được đánh dấu so với dạng nam không đánh dấu "acteur".
Cây Từ Vựng
markedly
markedness
unmarked
marked
mark



























