Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
discernible
Các ví dụ
Despite the foggy conditions, there was a discernible outline of the mountains in the distance.
Mặc dù điều kiện sương mù, vẫn có thể nhìn thấy đường nét rõ ràng của những ngọn núi ở phía xa.
With careful observation, the subtle patterns in the fabric became discernible.
Với sự quan sát cẩn thận, những hoa văn tinh tế trên vải trở nên có thể nhận biết được.
02
có thể nhận thấy, dễ thấy
noticeable enough to attract attention or be easily recognized
Các ví dụ
The improvement in his performance was discernible and praised by his coach.
Sự cải thiện trong hiệu suất của anh ấy là dễ nhận thấy và được huấn luyện viên khen ngợi.
The financial impact of the new policy was discernible within the first quarter.
Tác động tài chính của chính sách mới là dễ nhận thấy trong quý đầu tiên.
Cây Từ Vựng
discernibly
indiscernible
discernible
discern



























