Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
visible
Các ví dụ
The stars were visible in the clear night sky, shining brightly.
Những ngôi sao có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm quang đãng, tỏa sáng rực rỡ.
The mountain peak was visible in the distance, towering above the surrounding landscape.
Đỉnh núi có thể nhìn thấy từ xa, sừng sững trên cảnh quan xung quanh.
02
có thể nhìn thấy, rõ ràng
clearly apparent or easily understood by the mind
Các ví dụ
The visible decline in sales prompted the company to rethink its strategy.
Sự suy giảm rõ ràng trong doanh số đã khiến công ty phải suy nghĩ lại về chiến lược của mình.
After just a week of exercise, there was a visible change in his energy levels.
Chỉ sau một tuần tập thể dục, đã có sự thay đổi rõ ràng trong mức năng lượng của anh ấy.
03
nhìn thấy được, được công nhận
widely recognized or well-known, often within a particular context or field
Các ví dụ
The actor became a visible figure in the industry after starring in several blockbuster films.
Diễn viên đã trở thành một nhân vật nổi bật trong ngành sau khi đóng vai chính trong một số bộ phim bom tấn.
The company ’s logo is visible on every product they sell, making the brand easily recognizable.
Logo của công ty hiển thị trên mỗi sản phẩm họ bán, làm cho thương hiệu dễ dàng nhận biết.
Visible
01
hữu hình, sự sẵn có
the amount of goods available for trading or delivery, often used in economic and financial contexts
Các ví dụ
The visible for agricultural products remained stable despite adverse weather conditions.
Lượng có thể thấy đối với các sản phẩm nông nghiệp vẫn ổn định bất chấp điều kiện thời tiết bất lợi.
The company ’s visible showed a rise in exports, boosting overall revenue.
Lượng hàng hóa sẵn có của công ty cho thấy sự gia tăng xuất khẩu, thúc đẩy doanh thu tổng thể.
Cây Từ Vựng
invisible
visibility
visibleness
visible
vision



























