Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
apprehensible
Các ví dụ
The teacher explained the lesson in a way that was completely apprehensible.
Giáo viên đã giải thích bài học một cách hoàn toàn dễ hiểu.
The instructions were simple and apprehensible to all the students.
Hướng dẫn rất đơn giản và dễ hiểu đối với tất cả học sinh.



























