Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Apprenticeship
Các ví dụ
The aspiring chef completed a culinary apprenticeship, gaining hands-on experience in a professional kitchen.
Đầu bếp đầy khát vọng đã hoàn thành khóa học nghề ẩm thực, tích lũy kinh nghiệm thực tế trong một nhà bếp chuyên nghiệp.
The young artist decided to pursue an apprenticeship with a renowned painter to refine their techniques.
Nghệ sĩ trẻ quyết định theo đuổi việc học nghề với một họa sĩ nổi tiếng để trau dồi kỹ thuật của mình.
Cây Từ Vựng
apprenticeship
apprentice



























