Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Approaching
01
tiếp cận
the act of drawing spatially closer to something
02
sự đến gần, sự tới gần
the temporal property of becoming nearer in time
03
sự tiếp cận, sự đến gần
the event of one object coming closer to another
approaching
01
đang đến gần, sắp tới
getting closer, either in time or physical distance
Các ví dụ
The deadline for my thesis is rapidly approaching, and I still have a lot to write.
Hạn chót cho luận văn của tôi đang đến gần nhanh chóng, và tôi vẫn còn rất nhiều điều phải viết.
With winter approaching, we need to prepare the house for colder weather.
Với mùa đông đang đến gần, chúng ta cần chuẩn bị nhà cửa cho thời tiết lạnh hơn.
Cây Từ Vựng
approaching
approach



























