approaching
app
ˈəp
ēp
roa
roʊ
row
ching
ʧɪng
ching
British pronunciation
/ɐpɹˈə‍ʊt‍ʃɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "approaching"trong tiếng Anh

Approaching
01

tiếp cận

the act of drawing spatially closer to something
02

sự đến gần, sự tới gần

the temporal property of becoming nearer in time
03

sự tiếp cận, sự đến gần

the event of one object coming closer to another
approaching
01

đang đến gần, sắp tới

getting closer, either in time or physical distance
example
Các ví dụ
The deadline for my thesis is rapidly approaching, and I still have a lot to write.
Hạn chót cho luận văn của tôi đang đến gần nhanh chóng, và tôi vẫn còn rất nhiều điều phải viết.
With winter approaching, we need to prepare the house for colder weather.
Với mùa đông đang đến gần, chúng ta cần chuẩn bị nhà cửa cho thời tiết lạnh hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store