Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
approbative
01
tán thành, khen ngợi
displaying approval or praise
Các ví dụ
She received an approbative nod from her supervisor.
Cô ấy nhận được cái gật đầu tán thành từ người giám sát của mình.
His approbative remarks boosted the team's confidence.
Những nhận xét tán thành của anh ấy đã tăng cường sự tự tin của đội.
Cây Từ Vựng
approbative
approbate
approb



























