approbation
app
ˌæp
āp
ro
ba
ˈbeɪ
bei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/ɐpɹəbˈe‍ɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "approbation"trong tiếng Anh

Approbation
01

sự chấp thuận, sự tán thành

official approval or agreement
example
Các ví dụ
The proposed policy changes received official approbation from the board of directors.
Những thay đổi chính sách được đề xuất đã nhận được sự chấp thuận chính thức từ hội đồng quản trị.
Upon careful review, the committee granted their approbation to the proposed budget, recognizing its sound financial planning and allocation of resources.
Sau khi xem xét cẩn thận, ủy ban đã chấp thuận phê chuẩn ngân sách đề xuất, công nhận kế hoạch tài chính vững chắc và phân bổ nguồn lực của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store