Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
oncoming
01
đang đến gần, sắp tới
moving toward a particular place or person
Các ví dụ
The oncoming storm brought strong winds and heavy rain.
Cơn bão đang đến mang theo gió mạnh và mưa lớn.
She quickly swerved to avoid the oncoming truck.
Cô ấy nhanh chóng đánh lái để tránh chiếc xe tải đang tới.
Oncoming
Các ví dụ
The oncoming of winter filled the air with a chill.
Sự đến gần của mùa đông làm không khí tràn ngập cái lạnh.
He prepared himself for the oncoming of a new chapter in life.
Anh ấy đã chuẩn bị cho sự đến gần của một chương mới trong cuộc đời.



























