Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Oncology
Các ví dụ
Oncology is the branch of medicine that deals with the diagnosis, treatment, and prevention of cancer.
Ung thư học là ngành y học chuyên về chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa ung thư.
The oncology department at the hospital offers comprehensive care for cancer patients, including chemotherapy, radiation therapy, and surgical interventions.
Khoa ung thư tại bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân ung thư, bao gồm hóa trị, xạ trị và can thiệp phẫu thuật.
Cây Từ Vựng
oncologic
oncologist
oncology
onco



























