oncologist
on
ɑn
aan
co
kaa
lo
gist
ʤɪst
jist
British pronunciation
/ɒnkˈɒləd‍ʒˌɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "oncologist"trong tiếng Anh

Oncologist
01

bác sĩ chuyên khoa ung thư, nhà ung thư học

a doctor who specializes in treating cancer
example
Các ví dụ
A patient may meet with the oncologist to discuss the best treatment plan.
Một bệnh nhân có thể gặp bác sĩ chuyên khoa ung thư để thảo luận về kế hoạch điều trị tốt nhất.
If someone is diagnosed with cancer, they usually see an oncologist for treatment.
Nếu ai đó được chẩn đoán mắc bệnh ung thư, họ thường gặp bác sĩ chuyên khoa ung thư để điều trị.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store