Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Appreciation
01
lời cảm ơn, lòng biết ơn
an expression or statement showing gratitude or thankfulness
Các ví dụ
She wrote a note of appreciation to her mentor.
Cô ấy đã viết một lời nhắn tri ân cho người cố vấn của mình.
The company sent a gift as appreciation for loyal customers.
Công ty đã gửi một món quà như một sự đánh giá cao cho những khách hàng trung thành.
02
sự hiểu biết, sự nhận thức
a clear understanding of a problem, situation, or concept
Các ví dụ
She showed deep appreciation of the financial risks involved.
Cô ấy thể hiện sự đánh giá sâu sắc về những rủi ro tài chính liên quan.
His appreciation of cultural differences improved teamwork.
Sự đánh giá về sự khác biệt văn hóa đã cải thiện tinh thần đồng đội.
03
sự nhạy cảm, sự tinh tế
the ability to notice and value subtle qualities, especially in art, music, or beauty
Các ví dụ
She has an appreciation for classical music.
Cô ấy có một sự đánh giá cho âm nhạc cổ điển.
His appreciation of fine wine is impressive.
Sự đánh giá của anh ấy về rượu vang hảo hạng rất ấn tượng.
04
sự đánh giá cao, sự ngưỡng mộ
a favorable judgment or admiration for someone or something
Các ví dụ
The audience showed their appreciation with a standing ovation.
Khán giả thể hiện sự đánh giá cao của họ bằng một tràng pháo tay đứng dậy.
He received appreciation for his hard work.
Anh ấy nhận được sự đánh giá cao vì sự chăm chỉ của mình.
05
sự tăng giá trị, sự lên giá
a gradual increase in value, especially of money, property, or investments
Các ví dụ
The appreciation of real estate over ten years was substantial.
Sự tăng giá của bất động sản trong mười năm là đáng kể.
Investors benefit from appreciation in stock prices.
Nhà đầu tư hưởng lợi từ sự tăng giá của cổ phiếu.
Cây Từ Vựng
appreciation
appreciate
appreci



























