Appreciated
volume
British pronunciation/ɐpɹˈiːʃɪˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/əˈpɹiʃiˌeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "appreciated"

appreciated
01

được đánh giá, được hiểu

having a thorough understanding or grasp of something
02

được đánh giá cao, được trân trọng

recognized or valued for a quality, merit, or contribution

appreciated

adj

appreciate

v

appreci

v

unappreciated

adj

unappreciated

adj
example
Ví dụ
The praiseful tone of his email made the team feel appreciated for their hard work.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store