viscount
vis
ˈvɪs
vis
count
kaʊnt
kawnt
British pronunciation
/vˈa‍ɪka‍ʊnt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "viscount"trong tiếng Anh

Viscount
01

tử tước, tước hiệu quý tộc

a noble title below an earl but above a baron, used mainly in the UK
example
Các ví dụ
The town 's annual festival always began with a speech from the reigning viscount, a tradition going back centuries.
Lễ hội hàng năm của thị trấn luôn bắt đầu bằng bài phát biểu của nam tước đương nhiệm, một truyền thống có từ nhiều thế kỷ trước.
The title of viscount has historical significance in British traditions.
Danh hiệu tử tước có ý nghĩa lịch sử trong truyền thống Anh.
02

tử tước

a title given to a count's son or younger brother in certain regions
example
Các ví dụ
When the count fell ill, his duties were often assumed by the viscount, his eldest son.
Khi bá tước bị ốm, nhiệm vụ của ông thường được hầu tước, con trai cả của ông, đảm nhận.
Many believed that the viscount, being the count's son, would usher in a new era of prosperity for the region.
Nhiều người tin rằng tử tước, là con trai của bá tước, sẽ mở ra một kỷ nguyên thịnh vượng mới cho khu vực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store