Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
viscous
Các ví dụ
After cooling, the melted sugar became viscous, perfect for crafting candy.
Sau khi làm nguội, đường tan chảy trở nên nhớt, hoàn hảo để làm kẹo.
The viscous gel is applied to wounds to promote healing and protect against infections.
Gel nhớt được bôi lên vết thương để thúc đẩy quá trình lành và bảo vệ khỏi nhiễm trùng.
Cây Từ Vựng
viscousness
viscous
visc



























