Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
oozy
Các ví dụ
The oozy chocolate ganache poured over the cake.
Ganache sô cô la sền sệt được đổ lên trên bánh.
She wiped her hands after touching the oozy sap on the tree.
Cô ấy lau tay sau khi chạm vào nhựa dính trên cây.



























