oozing
oo
ˈu
oo
zing
zɪng
zing
British pronunciation
/ˈuːzɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "oozing"trong tiếng Anh

Oozing
01

sự rỉ ra, sự thấm ra

the process of seeping
01

rỉ ra, chảy nhỏ giọt

leaking out a thick, sticky substance
example
Các ví dụ
The cake had an oozing filling that dripped onto the plate.
Chiếc bánh có nhân rỉ ra nhỏ giọt xuống đĩa.
The sandwich was a mess with its oozing sauce.
Bánh sandwich là một mớ hỗn độn với nước sốt chảy ra của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store