Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Viscera
01
nội tạng, các cơ quan nội tạng
the soft, vital organs housed within the body, particularly in the abdomen
Các ví dụ
The surgeon carefully handled the patient ’s viscera during the procedure.
Bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận xử lý nội tạng của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.
Injuries to the viscera can often lead to severe internal bleeding.
Chấn thương ở nội tạng thường có thể dẫn đến chảy máu nội tạng nghiêm trọng.



























