visibly
vi
ˈvɪ
vi
sib
zəb
zēb
ly
li
li
British pronunciation
/vˈɪzəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "visibly"trong tiếng Anh

01

rõ ràng, có thể nhìn thấy

in a manner that can be seen with the eyes
visibly definition and meaning
example
Các ví dụ
The scars on his face were visibly clear after the accident.
Những vết sẹo trên mặt anh ấy rõ ràng sau vụ tai nạn.
Smoke was visibly rising from the chimney.
Khói bốc lên rõ ràng từ ống khói.
1.1

rõ ràng, hiển nhiên

in a way that is clearly noticeable or apparent
example
Các ví dụ
He was visibly nervous, fidgeting and avoiding eye contact.
Anh ấy rõ ràng là lo lắng, bồn chồn và tránh giao tiếp bằng mắt.
The tension in the room was visibly thick, making conversation difficult.
Sự căng thẳng trong phòng rõ ràng là dày đặc, khiến cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store