manifestly
ma
ˈmæ
ni
fest
fɛst
fest
ly
li
li
British pronunciation
/mˈænɪfˌɛstli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "manifestly"trong tiếng Anh

manifestly
01

hiển nhiên, rõ ràng

in a clear, obvious, or unmistakable manner
manifestly definition and meaning
example
Các ví dụ
Despite his attempts to conceal it, his excitement was manifestly visible in his beaming smile.
Mặc dù anh ấy cố gắng che giấu, sự phấn khích của anh ấy rõ ràng có thể nhìn thấy trong nụ cười rạng rỡ.
The improvement in air quality was manifestly noticeable after the implementation of stricter environmental regulations.
Sự cải thiện chất lượng không khí đã rõ ràng đáng chú ý sau khi thực hiện các quy định môi trường nghiêm ngặt hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store