Tìm kiếm
Manifestation
01
cuộc biểu tình, thể hiện
a public display of group feelings (usually of a political nature)
02
biểu hiện, xuất hiện
a clear appearance
03
biểu hiện, manifestation
a manifest indication of the existence or presence or nature of some person or thing
04
biểu hiện, thể hiện
expression without words
05
biểu hiện, xuất hiện
an appearance in bodily form (as of a disembodied spirit)
word family
manifestation
manifestation
Noun
Ví dụ
Từ Gần