Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Manioc
01
sắn, củ sắn
the long and starchy roots of a tropical plant that is native to South America, used in cooking
Các ví dụ
The locals generously shared their knowledge of manioc processing techniques.
Người dân địa phương đã hào phóng chia sẻ kiến thức của họ về kỹ thuật chế biến sắn.
We gathered around a campfire, roasting manioc over the flames.
Chúng tôi tụ tập quanh đống lửa trại, nướng sắn trên ngọn lửa.
02
sắn, bột sắn
the starch or flour of dried manioc or cassava root
Các ví dụ
He decided to use manioc as a thickening agent in his soup.
Anh ấy quyết định sử dụng sắn làm chất làm đặc trong súp của mình.
She transformed plain rice into a delightful rice pudding using manioc starch.
Cô ấy biến cơm trắng thành món bánh gạo ngon lành bằng cách sử dụng tinh bột sắn.



























