plainly
plain
ˈpleɪn
plein
ly
li
li
British pronunciation
/plˈe‍ɪnli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "plainly"trong tiếng Anh

01

rõ ràng, hiển nhiên

in a way that is easily noticeable or evident
plainly definition and meaning
example
Các ví dụ
The mistake was plainly visible in the final report.
Lỗi đã rõ ràng hiển thị trong báo cáo cuối cùng.
His disappointment was plainly expressed through his facial expressions.
Sự thất vọng của anh ấy được rõ ràng thể hiện qua nét mặt.
02

rõ ràng, đơn giản

in a simple and direct way
example
Các ví dụ
He explained it plainly so everyone got it.
Anh ấy giải thích nó một cách đơn giản để mọi người đều hiểu.
The room was plainly furnished, nothing fancy.
Căn phòng được đơn giản trang bị, không có gì cầu kỳ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store