Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Plan
Các ví dụ
The project manager presented a detailed plan outlining the phases of the construction.
Người quản lý dự án đã trình bày một kế hoạch chi tiết phác thảo các giai đoạn của công trình.
We need to devise a strategic plan to expand our market presence.
Chúng ta cần phải xây dựng một kế hoạch chiến lược để mở rộng sự hiện diện thị trường của mình.
02
bản vẽ, kế hoạch
a drawing of a building, city, etc. that shows its position, size, or shape in details
Các ví dụ
The architect presented the plan of the new library to the city council.
Kiến trúc sư đã trình bày bản vẽ của thư viện mới cho hội đồng thành phố.
The city planners reviewed the plan of the new park to ensure it met all requirements.
Các nhà quy hoạch thành phố đã xem xét kế hoạch của công viên mới để đảm bảo nó đáp ứng mọi yêu cầu.
03
kế hoạch, dự án
an arrangement scheme
04
kế hoạch, dự án
a specific intention or purpose, often related to future actions or goals
Các ví dụ
She made a plan to save money for her dream vacation.
Cô ấy đã lập một kế hoạch để tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ mơ ước của mình.
His plan to start a new business took months of careful preparation.
Kế hoạch bắt đầu một doanh nghiệp mới của anh ấy đã mất nhiều tháng chuẩn bị cẩn thận.
to plan
01
lên kế hoạch, dự định
to decide on and make arrangements or preparations for something ahead of time
Transitive: to plan an event or activity
Các ví dụ
They planned the trip months in advance to ensure everything was in place.
Họ đã lên kế hoạch cho chuyến đi nhiều tháng trước để đảm bảo mọi thứ đều ổn định.
Months before the wedding, they planned every detail to perfection.
Hàng tháng trước đám cưới, họ đã lên kế hoạch từng chi tiết một cách hoàn hảo.
02
lên kế hoạch, dự định
to intend or expect to do something in the future
Transitive: to plan to do sth | to plan on sth
Các ví dụ
I plan to go to the beach this weekend.
Tôi dự định đi biển vào cuối tuần này.
I plan to learn a new language by taking online courses.
Tôi dự định học một ngôn ngữ mới bằng cách tham gia các khóa học trực tuyến.
03
lập kế hoạch, thiết kế
to devise or project a strategy or course of action to achieve or realize a goal
Transitive: to plan a course of action
Các ví dụ
She planned her career path carefully, setting long-term goals to reach her dream job.
Cô ấy đã cẩn thận lên kế hoạch cho con đường sự nghiệp của mình, đặt ra những mục tiêu dài hạn để đạt được công việc mơ ước.
The company planned its expansion into international markets.
Công ty đã lên kế hoạch mở rộng sang thị trường quốc tế.
04
lập kế hoạch, thiết kế
to design or create a blueprint, layout, or diagram for a project or undertaking
Transitive: to plan a structure
Các ví dụ
The architect plans the building by drafting detailed blueprints.
Kiến trúc sư lập kế hoạch tòa nhà bằng cách phác thảo bản vẽ chi tiết.
Before starting the project, they carefully planned the layout to ensure efficiency.
Trước khi bắt đầu dự án, họ đã cẩn thận lên kế hoạch bố cục để đảm bảo hiệu quả.
Cây Từ Vựng
planless
plan



























