Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
famous
Các ví dụ
The famous singer performed to a sold-out crowd at the arena.
Ca sĩ nổi tiếng biểu diễn trước một đám đông đã bán hết vé tại đấu trường.
The famous author's novels have been translated into multiple languages.
Những cuốn tiểu thuyết của tác giả nổi tiếng đã được dịch ra nhiều thứ tiếng.
Cây Từ Vựng
famously
infamous
famous
fame



























