Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
noted
01
nổi tiếng, được công nhận
widely recognized or acknowledged for a particular skill, quality, or achievement
Các ví dụ
She is a noted historian known for her research on ancient civilizations.
Cô ấy là một nhà sử học nổi tiếng được biết đến với nghiên cứu về các nền văn minh cổ đại.
The noted artist is recognized for his innovative techniques.
Nghệ sĩ nổi tiếng được công nhận vì những kỹ thuật sáng tạo của mình.



























