Notecase
volume
British pronunciation/nˈəʊtkeɪs/
American pronunciation/nˈoʊtkeɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "notecase"

Notecase
01

bao da giấy, ví tiền

a pocket-size case for holding papers and paper money
notecase definition and meaning
note
case

notecase

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store