celebrated
ce
ˈsɛ
se
leb
ˌləb
lēb
ra
reɪ
rei
ted
tɪd
tid
British pronunciation
/sˈɛləbɹˌe‍ɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "celebrated"trong tiếng Anh

celebrated
01

nổi tiếng, được công nhận rộng rãi

widely recognized and acknowledged
celebrated definition and meaning
example
Các ví dụ
The celebrated artist's work is exhibited in galleries worldwide.
Tác phẩm của nghệ sĩ nổi tiếng được triển lãm tại các phòng trưng bày trên toàn thế giới.
The celebrated poet's verses are studied in literature classes around the globe.
Những bài thơ của nhà thơ nổi tiếng được nghiên cứu trong các lớp học văn học trên khắp thế giới.
02

nổi tiếng, lừng lẫy

having an illustrious past
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store