Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
celebrated
01
nổi tiếng, được công nhận rộng rãi
widely recognized and acknowledged
Các ví dụ
The celebrated artist's work is exhibited in galleries worldwide.
Tác phẩm của nghệ sĩ nổi tiếng được triển lãm tại các phòng trưng bày trên toàn thế giới.
The celebrated poet's verses are studied in literature classes around the globe.
Những bài thơ của nhà thơ nổi tiếng được nghiên cứu trong các lớp học văn học trên khắp thế giới.
02
nổi tiếng, lừng lẫy
having an illustrious past
Cây Từ Vựng
celebrated
celebrate
celebr



























