famously
fa
ˈfeɪ
fei
mous
məs
mēs
ly
li
li
British pronunciation
/fˈe‍ɪməsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "famously"trong tiếng Anh

famously
01

nổi tiếng, nổi danh

in a way that is known by many
example
Các ví dụ
The scientist is famously known for discovering a groundbreaking cure for a rare disease.
Nhà khoa học nổi tiếng vì đã phát hiện ra phương pháp điều trị đột phá cho một căn bệnh hiếm gặp.
The author famously wrote a best-selling novel that became a literary sensation.
Tác giả đã nổi tiếng viết một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất trở thành một hiện tượng văn học.
02

nổi tiếng, cực kỳ tốt

extremely well
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store