Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
famously
01
nổi tiếng, nổi danh
in a way that is known by many
Các ví dụ
The scientist is famously known for discovering a groundbreaking cure for a rare disease.
Nhà khoa học nổi tiếng vì đã phát hiện ra phương pháp điều trị đột phá cho một căn bệnh hiếm gặp.
The author famously wrote a best-selling novel that became a literary sensation.
Tác giả đã nổi tiếng viết một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất trở thành một hiện tượng văn học.
02
nổi tiếng, cực kỳ tốt
extremely well
Cây Từ Vựng
infamously
famously
famous
fame



























