Famishment
volume
British pronunciation/fˈamɪʃmənt/
American pronunciation/fˈæmɪʃmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "famishment"

Famishment
01

cơn đói

a state of extreme hunger resulting from lack of essential nutrients over a prolonged period
famishment definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store