Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
seeable
Các ví dụ
The improvements in the garden were seeable after months of careful planting and tending.
Những cải thiện trong khu vườn đã có thể nhìn thấy sau nhiều tháng trồng trọt và chăm sóc cẩn thận.
The subtle patterns on the fabric were not immediately seeable under dim lighting.
Những họa tiết tinh tế trên vải không nhìn thấy ngay lập tức dưới ánh sáng mờ.
Cây Từ Vựng
unseeable
seeable
see



























