observable
ob
əb
ēb
ser
ˈzɜr
zēr
va
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɒbzˈɜːvəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "observable"trong tiếng Anh

observable
01

có thể quan sát được, có thể nhìn thấy

able to be seen or perceived
example
Các ví dụ
The observable changes in weather patterns are attributed to climate change.
Những thay đổi có thể quan sát được trong các mô hình thời tiết được cho là do biến đổi khí hậu.
The observable growth of plants in the garden delighted the gardener.
Sự phát triển có thể quan sát của cây cối trong vườn làm người làm vườn vui mừng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store