Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
observable
01
có thể quan sát được, có thể nhìn thấy
able to be seen or perceived
Các ví dụ
The observable changes in weather patterns are attributed to climate change.
Những thay đổi có thể quan sát được trong các mô hình thời tiết được cho là do biến đổi khí hậu.
The observable growth of plants in the garden delighted the gardener.
Sự phát triển có thể quan sát của cây cối trong vườn làm người làm vườn vui mừng.
Cây Từ Vựng
observably
unobservable
observable
observe



























