Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
obscure
01
khó hiểu, bí ẩn
difficult to comprehend due to being vague or hidden
Các ví dụ
The obscure references in the text were difficult for most readers to understand.
Những tham chiếu khó hiểu trong văn bản khó hiểu đối với hầu hết độc giả.
The philosopher 's theories remained obscure, only fully appreciated by a small group of experts.
Lý thuyết của triết gia vẫn khó hiểu, chỉ được đánh giá cao bởi một nhóm nhỏ các chuyên gia.
02
ít được biết đến, mờ ảo
not well-known or widely recognized
Các ví dụ
The scientist published his findings in an obscure journal that few in the field had heard of.
Nhà khoa học đã công bố phát hiện của mình trên một tạp chí ít được biết đến mà ít người trong lĩnh vực này từng nghe tới.
The artist 's early works were obscure, with only a few critics appreciating their unique style.
Những tác phẩm đầu tiên của nghệ sĩ này rất mờ nhạt, chỉ có một vài nhà phê bình đánh giá cao phong cách độc đáo của chúng.
Các ví dụ
The obscure town was hidden deep in the mountains, away from main roads.
Thị trấn hẻo lánh bị ẩn sâu trong núi, xa những con đường chính.
She lived in an obscure neighborhood, largely overlooked by outsiders.
Cô ấy sống trong một khu phố hẻo lánh, phần lớn bị người ngoài bỏ qua.
04
ẩn, khó nhận thấy
hidden or not easily noticed
Các ví dụ
The artist made an obscure reference in his work that only a few noticed.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tham chiếu khó hiểu trong tác phẩm của mình mà chỉ một số ít người nhận ra.
The flaw in the design was obscure, barely visible to the naked eye.
Khiếm khuyết trong thiết kế rất mờ nhạt, khó có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Các ví dụ
Beneath the obscure canopy of trees, the forest floor remained dim and mysterious.
Dưới tán cây tối tăm, mặt đất rừng vẫn mờ ảo và bí ẩn.
The basement was filled with obscure corners that made it feel unsettling.
Tầng hầm chứa đầy những góc tối tăm khiến nó trở nên đáng lo ngại.
to obscure
01
che giấu, giấu đi
to conceal or hide something
Transitive: to obscure sth
Các ví dụ
The artist used a layer of paint to obscure the underlying details of the canvas.
Nghệ sĩ đã sử dụng một lớp sơn để che giấu các chi tiết bên dưới của bức tranh.
Dark clouds started to obscure the sun, casting a shadow over the landscape.
Những đám mây đen bắt đầu che khuất mặt trời, phủ bóng lên phong cảnh.
02
làm mờ, che giấu
to make something unclear or difficult to understand
Transitive: to obscure a concept or idea
Các ví dụ
The author 's use of complex language and metaphors often obscures the meaning of the text.
Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ phức tạp và phép ẩn dụ thường làm mờ ý nghĩa của văn bản.
Introducing too many characters in the story can obscure its main plotline.
Giới thiệu quá nhiều nhân vật trong câu chuyện có thể làm mờ đi cốt truyện chính của nó.
03
làm mờ, làm cho ít rõ ràng hơn
to change a vowel sound so that it is less clear or pronounced softly, often becoming a schwa sound
Transitive: to obscure a vowel
Các ví dụ
In rapid speech, we often obscure vowels in unstressed syllables.
Trong lời nói nhanh, chúng ta thường làm mờ các nguyên âm trong các âm tiết không nhấn.
The second syllable of the word is obscured, sounding more like a schwa.
Âm tiết thứ hai của từ bị làm mờ, nghe giống như một schwa hơn.
Cây Từ Vựng
obscurantist
obscurely
obscureness
obscure



























