Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
abstruse
01
khó hiểu, phức tạp
difficult to understand due to being complex or obscure
Các ví dụ
The professor's abstruse lecture on theoretical physics left many students bewildered, struggling to grasp the complex concepts.
Bài giảng khó hiểu của giáo sư về vật lý lý thuyết khiến nhiều sinh viên bối rối, vật lộn để nắm bắt các khái niệm phức tạp.
The book's abstruse language and philosophical discussions made it challenging for readers without a background in philosophy.
Ngôn ngữ khó hiểu của cuốn sách và các cuộc thảo luận triết học khiến nó trở nên thách thức đối với độc giả không có nền tảng về triết học.
Cây Từ Vựng
abstrusely
abstruseness
abstruse



























