Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
arcane
01
bí ẩn, khó hiểu
requiring specialized or secret knowledge to comprehend fully
Các ví dụ
The arcane nature of the formula made it difficult for outsiders to grasp.
Bản chất bí ẩn của công thức khiến người ngoài khó nắm bắt.
Her arcane expertise in quantum physics made her a sought-after consultant.
Chuyên môn bí ẩn của cô trong vật lý lượng tử khiến cô trở thành một cố vấn được săn đón.



























